|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24442 |
---|
005 | 202103310847 |
---|
008 | 080509s1987 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0550180605 |
---|
035 | |a1456367320 |
---|
035 | |a1456367320 |
---|
035 | ##|a15084664 |
---|
039 | |a20241209091858|bidtocn|c20241209004114|didtocn|y20080509000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a650.0321|bSIM |
---|
100 | 1 |aSimpson, John. |
---|
245 | 10|aBusiness terms /|cJohn Simpson. |
---|
260 | |aSingapore :|bW & R Chambers Ltd Edinburgh,|c1987 |
---|
300 | |a124 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aBusiness|xDictionaries. |
---|
653 | 0|aKinh doanh |
---|
653 | 0|aTừ điển kinh doanh |
---|
653 | 0|aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037873 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037873
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
650.0321 SIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào