DDC
| 343.04 |
Nhan đề
| Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu: thi hành từ 01/4/1992. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam,1992. |
Mô tả vật lý
| 230tr. ;19 cm. |
Tùng thư
| Bộ thương mại và du lịch. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế-Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Thuế nhập khẩu. |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Thuế xuất khẩu. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000038212 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24455 |
---|
005 | 201902150927 |
---|
008 | 080616s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414809 |
---|
035 | ##|a1083169382 |
---|
039 | |a20241129145919|bidtocn|c20190215092741|dhuongnt|y20080616000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.04|bNGH |
---|
090 | |a343.04|bNGH |
---|
245 | 00|aThuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu:|bthi hành từ 01/4/1992. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Thông tin Thương mại Việt Nam,|c1992. |
---|
300 | |a230tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aBộ thương mại và du lịch. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | |aThuế|xVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aThuế nhập khẩu. |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aThuế xuất khẩu. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038212 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào