|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24466 |
---|
005 | 201902150930 |
---|
008 | 080624s cc| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1280952635 |
---|
035 | ##|a1083162311 |
---|
039 | |a20241209120042|bidtocn|c20190215093011|dhuongnt|y20080624000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a428.34|bCOU |
---|
090 | |a428.34|bCOU |
---|
110 | |aHong Kong Hotels Association. |
---|
245 | 10|aCourtesy :|bAn english conversation training guide for the hospitality industry /|cHong Kong Hotels Association. |
---|
260 | |aHong Kong Hotels Association. |
---|
300 | |a75 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aEnglish for housekeeping. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | |aEnglish language|xTextbook for foreign speakers. |
---|
653 | |aKhách sạn. |
---|
653 | |aGiáo trình tiếng Anh. |
---|
653 | |aTiếng Anh khách sạn. |
---|
653 | |aTiếng Anh giao tiếp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037657 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào