DDC
| 520 |
Nhan đề
| 新编十万个为什么: 下册. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 新疆青少年出版社, 2000. |
Mô tả vật lý
| 797 tr. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoc học tự nhiên. |
Từ khóa tự do
| Khoc học tự nhiên. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000032531 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24493 |
---|
005 | 201902271339 |
---|
008 | 090225s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7537136661 |
---|
035 | |a1456404259 |
---|
035 | ##|a1083167935 |
---|
039 | |a20241130100520|bidtocn|c20190227133903|dhuongnt|y20090225000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a520|bSHI |
---|
090 | |a520|bSHI |
---|
245 | 10|a新编十万个为什么:|b下册. |
---|
260 | |a北京 : |b新疆青少年出版社,|c2000. |
---|
300 | |a797 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 04|aKhoc học tự nhiên. |
---|
653 | 0 |aKhoc học tự nhiên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032531 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032531
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
520 SHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào