|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24511 |
---|
008 | 090316s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8956250405 |
---|
039 | |a20090316000000|bngant|y20090316000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bKIH |
---|
090 | |a495.71|bKIH |
---|
100 | 0 |a김명호 지음(Kim, Myŏng-ho, 1947-). |
---|
245 | 10|a한글을 만든 원리 :|b누구나 아는 한글 아무나 모르는 음양오행 /|c김명호 지음 |
---|
250 | |aa 초판. |
---|
260 | |a서울 :|b학고재,|c2005 |
---|
300 | |a224 p. :|b천연색삽화 ;|c20 cm |
---|
650 | |aKorean language|xEtymology. |
---|
650 | |aKorean language|xAlphabet. |
---|
650 | |aKorean language|xPhonetics. |
---|
653 | |aBảng chữ cái. |
---|
653 | |aTừ vựng. |
---|
653 | |aPhiên âm. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aKim, Myŏng Ho. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039193 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039193
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 KIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào