• Sách
  • 951.90074 MUS
    한국생활사박물관 =.

DDC 951.90074
Tác giả TT 한국생활사박물관편찬위원회 [편].
Nhan đề 한국생활사박물관 =. v. 12/ : (The)museum of everyday life. / 한국생활사박물관편찬위원회 [편]
Thông tin xuất bản 서울 : 사계절출판사, 2000-2004
Mô tả vật lý 책12 : 색채삽도 ; 30cm
Thuật ngữ chủ đề Prehistoric peoples-Korea .
Thuật ngữ chủ đề Stone age-Korea .
Từ khóa tự do Lịch sử Hàn quốc.
Từ khóa tự do Thời kỳ đồ đá.
Từ khóa tự do Người tiền sử.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039156
000 00000cam a2200000 a 4500
00115480
0021
00424532
008090318s2000 ko| kor
0091 0
020 |a 8971966807 (set)
020 |a8971966920
039|a20090318000000|bmaipt|y20090318000000|zkhiembt
04104|akor
044|ako
08204|a951.90074|bMUS
090|a951.90074|bMUS
110|a한국생활사박물관편찬위원회 [편].
24510|a한국생활사박물관 =. |nv. 12/ : |b(The)museum of everyday life. / |c한국생활사박물관편찬위원회 [편]
260|a서울 :|b사계절출판사,|c2000-2004
300 |a책12 :|b색채삽도 ;|c30cm
650|aPrehistoric peoples|zKorea .
650|aStone age|zKorea .
653|aLịch sử Hàn quốc.
653|aThời kỳ đồ đá.
653|aNgười tiền sử.
653|aHàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039156
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039156 K. NN Hàn Quốc 951.90074 MUS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào