DDC
| 495.707 |
Tác giả CN
| 오문경. |
Nhan đề
| 즐거운 한국어 수업을 위한 교실 활동 100 = 100 communication activities for Korean language teacher / 허용 ; 오문경 [공]지음 . |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 박이정, 2008. |
Mô tả vật lý
| 277p. : 색채삽도, 도판, 악보 ; 26 cm. |
Phụ chú
| 참고문헌: p.269, 색인수록. |
Từ khóa tự do
| Korean language. |
Từ khóa tự do
| Communication activities . |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Oh, Moon Kyung. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000043175, 000047833, 000047932 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(3): 000038854, 000039721, 000043176 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24535 |
---|
008 | 090318s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-7878-694-4 |
---|
035 | ##|a1083194200 |
---|
039 | |a20090318000000|bngant|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bOHK |
---|
090 | |a495.707|bOHK |
---|
100 | 0 |a오문경. |
---|
245 | 10|a즐거운 한국어 수업을 위한 교실 활동 100 = 100 communication activities for Korean language teacher /|c허용 ; 오문경 [공]지음 . |
---|
260 | |a서울 :|b박이정,|c2008. |
---|
300 | |a277p. :|b색채삽도, 도판, 악보 ;|c26 cm. |
---|
500 | |a참고문헌: p.269, 색인수록. |
---|
653 | |aKorean language. |
---|
653 | |aCommunication activities . |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aOh, Moon Kyung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000043175, 000047833, 000047932 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000038854, 000039721, 000043176 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038854
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 OHK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039721
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 OHK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043175
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 OHK
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043176
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 OHK
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000047833
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 OHK
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000047932
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 OHK
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|