Ký hiệu xếp giá
| 491.75 LEL |
Tác giả CN
| Lê, Văn Liệm. |
Nhan đề
| Các kết cấu đa trung tâm nghĩa của câu đơn trong tiếng Nga khoa học và phương thức truyền đạt chúng sang tiếng Việt =Полипозитивные конструкции простого предложения в русском научном языке и способы их передачи на вьетнамский язык /Lê Văn Liệm; PGS-TS Trịnh Xuân Thành, PGS-TS Nguyễn Đình Luận hướng dẫn khoa học. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội , 2005. |
Mô tả vật lý
| 195tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp |
Đề mục chủ đề
| филология-синтаксис |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cú pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| грамматика |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| перевод |
Thuật ngữ không kiểm soát
| простое предложение |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000041542 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000025371-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15488 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 24540 |
---|
008 | 051122s2005 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373408 |
---|
039 | |a20241130101532|bidtocn|c20051122000000|dtult|y20051122000000|zhangctt |
---|
041 | 1|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bLEL |
---|
090 | |a491.75|bLEL |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Liệm. |
---|
245 | 10|aCác kết cấu đa trung tâm nghĩa của câu đơn trong tiếng Nga khoa học và phương thức truyền đạt chúng sang tiếng Việt =|bПолипозитивные конструкции простого предложения в русском научном языке и способы их передачи на вьетнамский язык /|cLê Văn Liệm; PGS-TS Trịnh Xuân Thành, PGS-TS Nguyễn Đình Luận hướng dẫn khoa học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a195tr. ;|c30cm. |
---|
504 | |aLuận án tiến sỹ |
---|
650 | |aTiếng Nga|xNgữ pháp |
---|
650 | |aфилология|xсинтаксис |
---|
653 | |aKĩ năng dịch |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aCú pháp. |
---|
653 | |aграмматика |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aперевод |
---|
653 | |aпростое предложение |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000041542 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000025371-2 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041542
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
491.75 LEL
|
Luận án
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|