DDC
| 912.014 |
Tác giả TT
| Ngân hàng Thế giới |
Nhan đề
| Atlas nhỏ về môi trường / Ngân hàng Thế giới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Ngân hàng Thế giới,2005. |
Mô tả vật lý
| 69 tr. ;15 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-Bản đồ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Bản đồ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000025139, 000025275 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24588 |
---|
005 | 202007061027 |
---|
008 | 051020s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821358707 |
---|
035 | |a951290641 |
---|
035 | ##|a1083179238 |
---|
039 | |a20241201181256|bidtocn|c20200706102725|danhpt|y20051020000000|zhangctt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a912.014|bATL |
---|
090 | |a912.014|bATL |
---|
110 | |aNgân hàng Thế giới |
---|
245 | 10|aAtlas nhỏ về môi trường /|cNgân hàng Thế giới |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng Thế giới,|c2005. |
---|
300 | |a69 tr. ;|c15 cm. |
---|
650 | 14|aMôi trường|xBản đồ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aMôi trường |
---|
653 | 0|aBản đồ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000025139, 000025275 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000025139
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
912.014 ATL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000025275
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
912.014 ATL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào