Ký hiệu xếp giá
| 443 DUM |
Tác giả CN
| Đường, Công Minh. |
Nhan đề
| Từ điển tường giải thuật ngữ ngữ học Pháp - Việt :Đề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ/Đường Công Minh, Kiều Thuý Quỳnh, Trần Phương Thảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 238tr.; 30cm. |
Phụ chú
| Đề tài NCKH cấp Bộ |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Từ điển thuật ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ điển |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ điển thuật ngữ |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000063282 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000041693 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15544 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 24597 |
---|
008 | 100127s2006 vm| fra |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402018 |
---|
039 | |a20241202165306|bidtocn|c20100127000000|dtult|y20100127000000|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bDUM |
---|
090 | |a443|bDUM |
---|
100 | 0 |aĐường, Công Minh. |
---|
245 | 10|aTừ điển tường giải thuật ngữ ngữ học Pháp - Việt :|bĐề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ/|cĐường Công Minh, Kiều Thuý Quỳnh, Trần Phương Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a238tr.;|c30cm. |
---|
500 | |aĐề tài NCKH cấp Bộ |
---|
650 | |aTiếng Pháp|xTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTừ điển thuật ngữ |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000063282 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000041693 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041693
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
443 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000063282
|
NCKH_Đề tài
|
|
443 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|