DDC
| 428.02. |
Tác giả CN
| สุพรรณี ปิ่นมณี. |
Nhan đề dịch
| Advanced Translation. |
Nhan đề
| การแปลขั้นสูง/ สุพรรณี ปิ่นมณี |
Thông tin xuất bản
| Bangkok :สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย ,2009. |
Mô tả vật lý
| 362tr. ; 30cm. |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật nâng cao. |
Từ khóa tự do
| การแปล. |
Địa chỉ
| 200T. NN và VH Thái Lan(3): 000041798-800 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24605 |
---|
005 | 201812201112 |
---|
008 | 100127s2009 | chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9741333072 |
---|
035 | |a1456381258 |
---|
039 | |a20241202132207|bidtocn|c20181220111250|dmaipt|y20100127000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
082 | 04|a428.02.|bPIN. |
---|
090 | |a428.02|bPIN. |
---|
100 | 1 |aสุพรรณี ปิ่นมณี. |
---|
242 | |aAdvanced Translation.|yeng |
---|
245 | |aการแปลขั้นสูง/|cสุพรรณี ปิ่นมณี |
---|
260 | |aBangkok :|bสำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย ,|c2009. |
---|
300 | |a362tr. ; |c30cm. |
---|
653 | |aDịch thuật nâng cao. |
---|
653 | |aการแปล. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041798-800 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041798
|
T. NN và VH Thái Lan
|
428.02 PIN.
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000041799
|
T. NN và VH Thái Lan
|
428.02 PIN.
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000041800
|
T. NN và VH Thái Lan
|
428.02 PIN.
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào