Ký hiệu xếp giá
| 491.782 TRT |
Tác giả CN
| Trịnh, Xuân Thành. |
Nhan đề dịch
| Câu phức thể hiện các mối quan hệ nhượng bộ trong tiếng Nga. |
Nhan đề
| Сложные предложения, выражающие уступительно-противительные отношения в современном русском языке:Диссертация на соискание ученой степени кандидата филилогических наук/Trịnh Xuân Thành. |
Thông tin xuất bản
| Москва: Министерство просвещения рсфср, 1971 |
Mô tả vật lý
| 307tr.; 30cm |
Đề mục chủ đề
| филология-грамматика |
Đề mục chủ đề
| грамматика-синтаксис |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cú pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| cинтаксис |
Thuật ngữ không kiểm soát
| сложное предложение |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu phức |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000018383 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15555 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 24609 |
---|
005 | 201911121611 |
---|
008 | 100128s1971 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403852 |
---|
039 | |a20241202144052|bidtocn|c20191112161104|dtult|y20100128000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.782|bTRT |
---|
090 | |a491.782|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Xuân Thành. |
---|
242 | |aCâu phức thể hiện các mối quan hệ nhượng bộ trong tiếng Nga.|yvie |
---|
245 | 10|aСложные предложения, выражающие уступительно-противительные отношения в современном русском языке:|bДиссертация на соискание ученой степени кандидата филилогических наук/|cTrịnh Xuân Thành. |
---|
260 | |aМосква:|bМинистерство просвещения рсфср,|c1971 |
---|
300 | |a307tr.;|c30cm |
---|
650 | |aфилология|xграмматика |
---|
650 | |aграмматика|xсинтаксис |
---|
653 | |aCú pháp |
---|
653 | |acинтаксис |
---|
653 | |aсложное предложение |
---|
653 | |aCâu phức |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000018383 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018383
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
491.782 TRT
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào