DDC
| 495.913 |
Tác giả CN
| นววรรณ พันธุเมธา. |
Nhan đề
| คลังคำ/ นววรรณ พันธุเมธา. |
Thông tin xuất bản
| Bangkok :อมรินทร์ ,2007. |
Mô tả vật lý
| 1134tr. ;20cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Thái. |
Từ khóa tự do
| การใช้ภาษา. |
Từ khóa tự do
| คำศัพท์. |
Địa chỉ
| 200T. NN và VH Thái Lan(3): 000042219, 000042221-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24633 |
---|
008 | 100128s2007 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377037 |
---|
039 | |a20241129114448|bidtocn|c20100128000000|dmaipt|y20100128000000|zsvtt |
---|
082 | 04|a495.913|bPHA |
---|
090 | |a495.913|bPHA |
---|
100 | 1 |aนววรรณ พันธุเมธา. |
---|
245 | 10|aคลังคำ/|cนววรรณ พันธุเมธา. |
---|
260 | |aBangkok :|bอมรินทร์ ,|c2007. |
---|
300 | |a1134tr. ;|c20cm. |
---|
653 | |aTiếng Thái. |
---|
653 | |aการใช้ภาษา. |
---|
653 | |aคำศัพท์. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042219, 000042221-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042219
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.913 PHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042221
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.913 PHA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000042222
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.913 PHA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào