- Đề tài nghiên cứu
- Ký hiệu PL/XG: 491.7802 VUV
Nhan đề: Пособие по обучению практическому переводу/
DDC
| 491.7802 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Vinh. |
Nhan đề dịch
| Giáo trình thực hành dịch |
Nhan đề
| Пособие по обучению практическому переводу/Vũ Ngọc Vinh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Đại học ngoại ngữ Hà Nội,2001. |
Mô tả vật lý
| 109tr.;30cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Thực hành dịch |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| перевод |
Từ khóa tự do
| пособие |
Môn học
| Tiếng Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516002(1): 000135574 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000080110 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(2): 000018750, 000072594 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15580 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 24634 |
---|
005 | 202301160838 |
---|
008 | 221223s2001 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | |a1456375853 |
---|
035 | ##|a1083195517 |
---|
039 | |a20241128183707|bidtocn|c20241128183433|didtocn|y20100128000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7802|bVUV |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh. |
---|
242 | |aGiáo trình thực hành dịch|yvie |
---|
245 | 10|aПособие по обучению практическому переводу/|cVũ Ngọc Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a109tr.;|c30cm |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThực hành dịch |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aперевод |
---|
653 | 0|aпособие |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aThực hành dịch nói 3 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(1): 000135574 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000080110 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(2): 000018750, 000072594 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018750
|
NCKH_Nội sinh
|
491.7802 VUV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000072594
|
NCKH_Nội sinh
|
491.7802 VUV
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
3
|
000080110
|
NCKH_Đề tài
|
491.7802 VUV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000135574
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
491.7802 VUV
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|