|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24654 |
---|
005 | 202104071506 |
---|
008 | 080516s1981 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
015 | |aGB*** |
---|
020 | |a0582746051 (pbk.) |
---|
035 | |a8493800 |
---|
035 | ##|a8493800 |
---|
039 | |a20241208224051|bidtocn|c20210407150617|dmaipt|y20080516000000|ztult |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aPB36|b.C55 |
---|
082 | 04|a418.007|219|bJOH |
---|
100 | 1|aJohnson, Keith |
---|
245 | 00|aCommunication in the classroom :|bapplications and methods for a communicative approach /|cedited by Keith Johnson and Keith Morrow |
---|
260 | |aLondon :|bLongman,|c1981 |
---|
300 | |avi, 152 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
440 | 0|aLongman handbooks for language teachers |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aBibliography: p. 149-152. |
---|
650 | 0|aCommunicative competence |
---|
650 | 10|aLanguages, Modern|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | 0|aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
700 | |d1944- |
---|
700 | 1 |aMorrow, Keith. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038076 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038076
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 JOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào