|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24667 |
---|
005 | 201902271346 |
---|
008 | 081006s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378250 |
---|
035 | ##|a48197540 |
---|
039 | |a20241129092116|bidtocn|c20190227134608|dhuongnt|y20081006000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.12|bHOI |
---|
090 | |a331.12|bHOI |
---|
110 | |aBộ lao động - thương binh và xã hội. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về xuất khẩu lao động /|cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a200 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aXuất khẩu|xLao động|vSách hỏi đáp. |
---|
653 | 0 |aThị trường. |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu. |
---|
653 | 0|aLao động. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032474 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032474
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.12 HOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào