|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24673 |
---|
005 | 201902221353 |
---|
008 | 081006s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418202 |
---|
035 | ##|a49590642 |
---|
039 | |a20241201143001|bidtocn|c20190222135334|dhuett|y20081006000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bDIT |
---|
090 | |a895.13|bDIT |
---|
100 | 0 |aDiệp Tân. |
---|
245 | 10|aNghiệp chướng :|bTiểu thuyết /|cDiệp Tân; Trịnh Trung Hiếu dịch. |
---|
260 | |aHà nội :|bThế giới ,|c1997. |
---|
300 | |a692tr. ;|c21cm. |
---|
650 | |aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Trung Hiếu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032460 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032460
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 DIT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào