DDC
| 370.11651 |
Tác giả CN
| 阎纯德. |
Nhan đề
| Chinese studies / 阎纯德. |
Thông tin xuất bản
| 北京: : 中国和平出版社,1999. |
Mô tả vật lý
| 579 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Học tập ở Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Học tập. |
Từ khóa tự do
| Du học. |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000038427 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24679 |
---|
005 | 201902271351 |
---|
008 | 081024s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402133 |
---|
039 | |a20241202145329|bidtocn|c20190227135117|dhuongnt|y20081024000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a370.11651|bYAN |
---|
090 | |a370.11651|bYAN |
---|
100 | 0 |a阎纯德. |
---|
245 | 10|aChinese studies /|c阎纯德. |
---|
260 | |a北京: : |b中国和平出版社,|c1999. |
---|
300 | |a579 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0|aHọc tập ở Trung Quốc. |
---|
653 | 0|aHọc tập. |
---|
653 | 0|aDu học. |
---|
653 | 0|aTrung Quốc. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038427 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào