DDC
| 951 |
Tác giả CN
| 韩鉴堂 |
Nhan đề
| 中国文化 : 专著 韩鉴堂编著 = China's cultural heritage / |
Thông tin xuất bản
| 北京语言文化大学出版社 : 经销全国新华书店, 2002 |
Mô tả vật lý
| 268 页 ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá Trung Quốc-Di sản |
Từ khóa tự do
| Văn hoá Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Di sản |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038432 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24686 |
---|
005 | 202111091552 |
---|
008 | 081030s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907273 |
---|
039 | |a20211109155217|bmaipt|c20190227135246|dhuongnt|y20081030000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bHAN |
---|
100 | 0|a韩鉴堂 |
---|
245 | 10|a中国文化 : 专著 韩鉴堂编著 = |bChina's cultural heritage / |
---|
260 | |a北京语言文化大学出版社 : |b经销全国新华书店,|c2002 |
---|
300 | |a268 页 ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Trung Quốc|xDi sản |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aDi sản |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038432 |
---|
890 | |a1|b58|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038432
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào