DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Hoàng, Nguyên Vũ. |
Nhan đề
| Có tuổi hai mươi thành sóng nước : Ký sự nhân vật / Hoàng Nguyên Vũ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2005 |
Mô tả vật lý
| 301tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách tiếp lửa truyền thống - mãi mãi tuổi hai mươi |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử Việt Nam-Chiến tranh-Kí sự |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh. |
Từ khóa tự do
| Kí ức |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kí sự. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000022128 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000022130-3 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000022129 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24693 |
---|
005 | 202310200947 |
---|
008 | 051115s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398757 |
---|
035 | ##|a166380982 |
---|
039 | |a20241202163614|bidtocn|c20231020094739|dmaipt|y20051115000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bHOV |
---|
100 | 0 |aHoàng, Nguyên Vũ. |
---|
245 | 10|aCó tuổi hai mươi thành sóng nước :|bKý sự nhân vật /|cHoàng Nguyên Vũ |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2005 |
---|
300 | |a301tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách tiếp lửa truyền thống - mãi mãi tuổi hai mươi |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam|xChiến tranh|xKí sự |
---|
653 | |aChiến tranh. |
---|
653 | |aKí ức |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aKí sự. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000022128 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000022130-3 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000022129 |
---|
890 | |a6|b71|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022128
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
959.7043 HOV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000022129
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7043 HOV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000022130
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 HOV
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000022131
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 HOV
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000022132
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 HOV
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000022133
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 HOV
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào