DDC
| 495.13 |
Tác giả CN
| 王世伟 ,(1954~) |
Nhan đề dịch
| Từ điển chứ Hán thú vị |
Nhan đề
| 趣味汉字字典 : 专著 王世伟编著 / 王世伟 ,(1954~)(wang shi wei) |
Thông tin xuất bản
| 上海 :上海辞书出版社,1997 |
Mô tả vật lý
| 360 页 ;20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 字典 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000038465 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24694 |
---|
005 | 202202091433 |
---|
008 | 081114s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532604276 |
---|
035 | |a1456406923 |
---|
035 | ##|a1083174660 |
---|
039 | |a20241129102609|bidtocn|c20220209143332|dmaipt|y20081114000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bWAN |
---|
100 | 0 |a王世伟 ,(1954~) |
---|
242 | |aTừ điển chứ Hán thú vị|yvie |
---|
245 | 10|a趣味汉字字典 : 专著 王世伟编著 /|c王世伟 ,(1954~)(wang shi wei) |
---|
260 | |a上海 :|b上海辞书出版社,|c1997 |
---|
300 | |a360 页 ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a字典 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000038465 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038465
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.13 WAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào