|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24699 |
---|
005 | 202310201025 |
---|
008 | 051115s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411880 |
---|
035 | ##|a1083167225 |
---|
039 | |a20241201155239|bidtocn|c20231020102539|dmaipt|y20051115000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐặng, Vương Hưng. |
---|
245 | 10|aNhững lá thư thời chiến Việt Nam.|nTập 1 /|cĐặng Vương Hưng sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà Văn,|c2005 |
---|
300 | |a288 tr. ;|c20 cm |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChiến tranh|xThư từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThư từ. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000022120, 000022122 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(4): 000022118-9, 000022121, 000026400 |
---|
890 | |a6|b94|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022118
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7043 DAH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000022119
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7043 DAH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000022120
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 DAH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000022121
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7043 DAH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000022122
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 DAH
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000026400
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7043 DAH
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào