DDC
| 371.1 |
Tác giả CN
| 崔永华 |
Nhan đề dịch
| Kỹ xảo dạy học trên lớp tiếng Hán đối ngoại |
Nhan đề
| 对外汉语课堂教学技巧 / 崔永华,杨寄洲。 |
Lần xuất bản
| 第二次. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : : 北京语言文化大学出版社, 1995. |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 对外汉语。 |
Thuật ngữ chủ đề
| 教学技巧。 |
Thuật ngữ chủ đề
| 汉语。 |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ. |
Từ khóa tự do
| Kỹ xảo dạy học. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán đối ngoại. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000038439 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24700 |
---|
005 | 201902271401 |
---|
008 | 081121s1995 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561905688 |
---|
035 | |a1456409910 |
---|
039 | |a20241129114437|bidtocn|c20190227140136|dhuongnt|y20081121000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a371.1|bCUI |
---|
090 | |a371.1|bCUI |
---|
100 | 0 |a崔永华 |
---|
242 | |aKỹ xảo dạy học trên lớp tiếng Hán đối ngoại|yvie |
---|
245 | 10|a对外汉语课堂教学技巧 /|c崔永华,杨寄洲。 |
---|
250 | |a第二次. |
---|
260 | |a北京 : : |b北京语言文化大学出版社,|c1995. |
---|
300 | |a220 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |a对外汉语。 |
---|
650 | |a教学技巧。 |
---|
650 | |a汉语。 |
---|
653 | 0|aHán ngữ. |
---|
653 | 0|aKỹ xảo dạy học. |
---|
653 | 0|aTiếng Hán đối ngoại. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038439 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào