|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15655 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 24709 |
---|
005 | 202408160927 |
---|
008 | 090318s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971417390 |
---|
020 | |a9788971417393 |
---|
039 | |a20240816092732|btult|c20240809133336|dtult|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bMAS |
---|
090 | |a495.7824|bMAS |
---|
245 | 00|a한국어 중급 말하기 : 한달완성 = |bMastering intermediate Korean speaking within a month /|c편저자 : 연세대학교 한국어학당 교재편찬위원회. |
---|
260 | |a서울 :|b연세대학교 출판부,|c2006. |
---|
300 | |aix, 136 p. :|b천연색삽화, 도표 ;|c30 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhát âm |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | |a편저자: 연세대학교 한국어학당 교재편찬위원회. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000142103 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000038703, 000040180, 000040182 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038703
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 MAS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040180
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 MAS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040182
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 MAS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000142103
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7824 MAS
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào