DDC
| 495.7824 |
Nhan đề dịch
| Learning Chinese and Korean. |
Nhan đề
| 한자와 함께 배우는 한국어. 1-2 / 연세대학교 한국어학당 편. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 연세대학교 출판부, 2006. |
Mô tả vật lý
| 2책 : 천연색삽화 ; 30 cm. |
Phụ chú
| 권말에 "모범 답안" 수록. |
Phụ chú
| 색인수록. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung quốc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình tiếng hàn. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000038701-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24710 |
---|
005 | 201812191646 |
---|
008 | 090318s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-7141-731-5 |
---|
035 | |a1456388685 |
---|
039 | |a20241129091339|bidtocn|c20181219164639|dmaipt|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bLEA |
---|
090 | |a495.7824|bLEA |
---|
242 | |aLearning Chinese and Korean.|yeng |
---|
245 | 10|a한자와 함께 배우는 한국어. 1-2 /|c연세대학교 한국어학당 편. |
---|
260 | |a서울 :|b연세대학교 출판부,|c2006. |
---|
300 | |a2책 :|b천연색삽화 ;|c30 cm. |
---|
500 | |a권말에 "모범 답안" 수록. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
653 | |aTiếng Trung quốc. |
---|
653 | |aTiếng Hàn. |
---|
653 | |aGiáo trình tiếng hàn. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038701-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038701
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 LEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038702
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 LEA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào