|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24714 |
---|
005 | 202003090853 |
---|
008 | 100325s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390420 |
---|
035 | ##|a1083170071 |
---|
039 | |a20241202171100|bidtocn|c20200309085346|dhuongnt|y20100325000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bNGD |
---|
090 | |a306.44|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Độ. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu mối liên hệ ngôn ngữ - văn hóa /|cNguyễn Văn Độ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a409 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xVăn hóa|xMối liên hệ|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aMối liên hệ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000041552, 000089657 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041552
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089657
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào