|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24723 |
---|
005 | 202311301638 |
---|
008 | 051124s1973 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195061675 |
---|
035 | |a528301691 |
---|
035 | ##|a20295433 |
---|
039 | |a20241209115859|bidtocn|c20231130163805|dmaipt|y20051124000000|zkhiembt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a882|220|bSOP |
---|
100 | 0 |aSophocles. |
---|
240 | 10|aAntigone.|lEnglish |
---|
245 | 10|aAntigone /|cSophocles ; translated by Richard Emil Braun. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|cc1973 |
---|
300 | |ax, 101 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | 4|aThe Greek tragedy in new translations |
---|
650 | 00|aAntigone (Greek mythology)|xDrama. |
---|
653 | |aAn-ti-gon(Thần thoại Hy Lạp) |
---|
653 | 0|aKịch |
---|
653 | 0|aVăn học Hy Lạp |
---|
655 | |aTragedies.|2gsafd |
---|
700 | 1 |aBraun, Richard Emil,|d1934- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000025350 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025350
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
882 SOP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào