|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1646 |
---|
008 | 090617s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391247 |
---|
035 | ##|a1083176621 |
---|
039 | |a20241130092210|bidtocn|c20090617000000|dngant|y20090617000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.7301|bSOS |
---|
090 | |a895.7301|bSOS |
---|
100 | 0 |a성하성. |
---|
245 | 10|a국어시간에 소설읽기 2 /|c성하성 외. |
---|
260 | |a서울시 :|b(주)나라말 ,|c2008. |
---|
300 | |a279 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aSong, Ha Song. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039503 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039503
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.7301 SOS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào