|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1649 |
---|
008 | 090617s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090617000000|bngant|y20090617000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a833|bROS |
---|
090 | |a833|bROS |
---|
100 | 0 |a엘리자베스 퀴블러 로스. 데이비드 케슬러 |
---|
245 | 10|a인생 수업 /|c엘리자베스 퀴블러 로스. 데이비드 케슬러. |
---|
260 | |a경기도 :|b도서출판 이레 ,|c2008. |
---|
300 | |a266 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aRoss, Elizabeth Kuler. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039806 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039806
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
833 ROS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào