- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 423 HOR
Nhan đề: Oxford advanced learner's dictionary of current English /
DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Hornby, A S |
Nhan đề
| Oxford advanced learner's dictionary of current English / A. S. Hornby, editor Jonathan Crowther. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Oxford university press,1995 |
Mô tả vật lý
| 1428 p. :ill. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-New words-Dictionaries |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Dictionaries |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Crowther, Jonathan |
Tác giả(bs) CN
| Hornby, Albert Sydney |
Tác giả(bs) CN
| Cowie, Anthony Paul |
Tác giả(bs) CN
| Gimson, A. C. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000004863, 000004868, 000017296, 000025158, 000106606 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24771 |
---|
005 | 202305041447 |
---|
008 | 051022s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194314227 |
---|
035 | |a32796803 |
---|
035 | ##|a32796803 |
---|
039 | |a20241125220705|bidtocn|c20230508111528|dtult|y20051022000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a423|bHOR|219 |
---|
100 | 1 |aHornby, A S |
---|
245 | 10|aOxford advanced learner's dictionary of current English /|cA. S. Hornby, editor Jonathan Crowther. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford university press,|c1995 |
---|
300 | |a1428 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
505 | |aNew edition |
---|
650 | 00|aTiếng Anh|xTừ điển |
---|
650 | 10|aEnglish language|xNew words|xDictionaries |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0|aCrowther, Jonathan |
---|
700 | 1 |aHornby, Albert Sydney |
---|
700 | 1 |aCowie, Anthony Paul |
---|
700 | 1 |aGimson, A. C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000004863, 000004868, 000017296, 000025158, 000106606 |
---|
890 | |a5|b288|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004863
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 HOR
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
|
2
|
000004868
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 HOR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000017296
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 HOR
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
4
|
000025158
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 HOR
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
5
|
000106606
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 HOR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|