|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1650 |
---|
008 | 090617s1997 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410076 |
---|
039 | |a20241129104316|bidtocn|c20090617000000|dngant|y20090617000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bSIH |
---|
090 | |a495.73|bSIH |
---|
100 | 0 |a심훈. |
---|
245 | 10|a상록수 외 /|c심훈. |
---|
260 | |a서울시 :|b도서출판 대유 ,|c1997. |
---|
300 | |a364 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aSim, Hun. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039579 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039579
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 SIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào