DDC
| 915.19 |
Nhan đề
| Travel guide Korea. / International Seoul Youth Hostel |
Thông tin xuất bản
| Seoul : International Seoul Youth Hostel, 2007 |
Mô tả vật lý
| 225 p. : ill. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Korea -Guidebooks |
Thuật ngữ chủ đề
| Travel guides |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn viên du lịch |
Từ khóa tự do
| Hàn quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000039912 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039931-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24775 |
---|
005 | 202106241603 |
---|
008 | 210624s2007 ko eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167327 |
---|
039 | |a20210624160332|banhpt|c20210624154959|danhpt|y20090528000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|bTRA |
---|
245 | 00|aTravel guide Korea. / |cInternational Seoul Youth Hostel |
---|
260 | |aSeoul :|bInternational Seoul Youth Hostel,|c2007 |
---|
300 | |a225 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aKorea |xGuidebooks |
---|
650 | 00|aTravel guides |
---|
653 | 0|aHướng dẫn viên du lịch |
---|
653 | 0|aHàn quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000039912 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039931-2 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039912
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.19 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000039931
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000039932
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 TRA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào