|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24783 |
---|
008 | 090602s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387225 |
---|
039 | |a20241202115608|bidtocn|c20090602000000|dsvtt|y20090602000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.4348|bVUH |
---|
090 | |a335.4348|bVUH |
---|
100 | |aVũ, Văn Hiền. |
---|
245 | 10|aTư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam /|c Vũ Văn Hiền; Đinh Thị Lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia ,|c2003 |
---|
300 | |a370tr ;|c21cm |
---|
650 | |aSự nghiệp đổi mới|zViệt Nam|xTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aSự nghiệp đổi mới. |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040984 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040984
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
335.4348 VUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào