|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1651 |
---|
005 | 201812200935 |
---|
008 | 090617s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415548 |
---|
035 | |a1456415548 |
---|
039 | |a20241129102215|bidtocn|c20241129101858|didtocn|y20090617000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bLEJ |
---|
090 | |a495.75|bLEJ |
---|
100 | 0 |a이태준. |
---|
242 | |aEnhanced sentence.|yeng |
---|
245 | 10|a문장강화 /|c이태준. |
---|
260 | |a경기도 :|b(주)창비 ,|c2008. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aEnhanced sentence. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aLee, Dae Jun. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038910 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038910
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.75 LEJ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào