|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24794 |
---|
008 | 090602s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411952 |
---|
039 | |a20241129132921|bidtocn|c20090602000000|dadmin|y20090602000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597071|bTAI |
---|
090 | |a324.2597071|bTAI |
---|
245 | 10|aNghiên cứu các Văn kiện Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia,|c2000 |
---|
300 | |a250tr ;|c19cm |
---|
500 | |aLưu hành nội bộ. |
---|
650 | |aĐảng Cộng Sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xNghiên cứu |
---|
653 | |aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
653 | |aVăn kiện Đảng |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040935 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040935
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.2597071 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào