DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Harshbarger, Ronald J., |
Nhan đề
| Mathematical applications for the management, life, and social sciences / Ronald J. Harshbarger, James J. Reynolds. |
Nhan đề khác
| Mathematical applications |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Lexington, Mass. : D.C. Heath, c1996 |
Mô tả vật lý
| xvii, 980, 88 p. : ill. (some col.) ; 24 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Khoa học xã hội |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Reynolds, James J. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000025207 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24797 |
---|
005 | 202103220842 |
---|
008 | 051027s1996 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0669398403 |
---|
035 | |a34690621 |
---|
035 | ##|a34690621 |
---|
039 | |a20241208234722|bidtocn|c20210322084217|danhpt|y20051027000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a510|220|bHAR |
---|
090 | |a510|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarshbarger, Ronald J.,|d1938- |
---|
245 | 10|aMathematical applications for the management, life, and social sciences /|cRonald J. Harshbarger, James J. Reynolds. |
---|
246 | 30|aMathematical applications |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aLexington, Mass. :|bD.C. Heath,|cc1996 |
---|
300 | |axvii, 980, 88 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aMathematics |
---|
653 | 0|aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0|aToán học |
---|
653 | 0|aĐời sống |
---|
653 | 0|aQuản lí |
---|
700 | 1 |aReynolds, James J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000025207 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025207
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|