|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1653 |
---|
008 | 090618s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408945 |
---|
035 | |a1456408945 |
---|
035 | ##|a1083195032 |
---|
039 | |a20241202101739|bidtocn|c20241202101727|didtocn|y20090618000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.7|bLES |
---|
090 | |a895.7|bLES |
---|
100 | 0 |a이외수. |
---|
245 | 10|a외뿔 /|c이외수. |
---|
260 | |a서울시 :|b해냄출판사 ,|c2008. |
---|
300 | |a235 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a 한국 문학. 우화집. 수필 |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aLee, Wo Su. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039811 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039811
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.7 LES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào