|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24819 |
---|
005 | 202012161534 |
---|
008 | 051031s2000 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072365781 |
---|
035 | |a1338616521 |
---|
035 | ##|a1083168234 |
---|
039 | |a20241125204545|bidtocn|c20201216153404|danhpt|y20051031000000|zkhiembt |
---|
041 | 00|aeng |
---|
044 | |actu |
---|
082 | 04|a327|bWOR |
---|
090 | |a327|bPUR |
---|
100 | 1|aPurkitt, Helen |
---|
245 | 00|aWorld politics. 2000/2001 /|cHelen Purkitt |
---|
250 | |a21th ed |
---|
260 | |aConecticut :|bDuskin mcGraw-Hill ,|c2000 |
---|
300 | |a245 p. :|billus, map , ; |c29 cm. |
---|
440 | |aAnnual editions |
---|
500 | |aAnnual edition |
---|
650 | 00|aInternational relations. |
---|
650 | 00|aUnited States-Foreign relation |
---|
653 | 0|aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aNgoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009043 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009043
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
327 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào