DDC
| 344 |
Nhan đề
| Văn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia ;, 2001. |
Mô tả vật lý
| 534 tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật giáo dục-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật giáo dục |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000041008 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24821 |
---|
008 | 090603s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951292402 |
---|
039 | |a20241201144237|bidtocn|c20090603000000|dhueltt|y20090603000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344|bVĂN |
---|
090 | |a344|bVĂN |
---|
245 | 00|aVăn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ;, |c2001. |
---|
300 | |a534 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | |aLuật giáo dục|zViệt Nam |
---|
653 | |aLuật giáo dục |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000041008 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041008
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
344 VĂN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào