|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24822 |
---|
008 | 090603s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412119 |
---|
039 | |a20241202132432|bidtocn|c20090603000000|dhueltt|y20090603000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bLUÂ |
---|
090 | |a343|bLUÂ |
---|
245 | 00|aLuật khoa học và công nghệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia ,|c2000. |
---|
300 | |a49 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aLuật khoa học và công nghệ|zViệt Nam |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật khoa học và công nghệ |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000041004 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041004
|
K. Giáo dục Chính trị
|
343 LUÂ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào