- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 378.198 SHE
Nhan đề: Cornerstone :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15793 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24848 |
---|
005 | 202102031059 |
---|
008 | 051031s1997 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0205185789 |
---|
035 | |a1456364437 |
---|
035 | ##|a1083167852 |
---|
039 | |a20241125203753|bidtocn|c20210203105954|danhpt|y20051031000000|zkhiembt |
---|
041 | 00|aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a378.198|221|bSHE |
---|
100 | 1 |aSherfield, Robert M. |
---|
245 | 10|aCornerstone :|bBuilding on your best /|cRobert M. Sherfield, Rhonda J. Montgomery, Patricia G. Moody. |
---|
250 | |aConcise 3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn bacon ,|c1997 |
---|
300 | |a388 p. :|billus , ; |c29 cm |
---|
650 | 00|a Study skills|z United States. |
---|
650 | 00|aCollege student orientation|z United States. |
---|
650 | 00|aCollege students|z United States|v Life skills guides. |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aĐịnh hướng sinh viên |
---|
653 | 0|aKĩ năng học tập |
---|
653 | 0|aKĩ năng cuộc sống |
---|
700 | 1 |aMoody, Patricia G. |
---|
700 | 1 |aMontgomery, Rhonda J. |
---|
700 | 1 |aMontgomery, Rhonda J.|t Cornerstone. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009608 |
---|
890 | |a1|b60|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000009608
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
378.198 SHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|