• Sách
  • 025.431 DEW
    Khung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ=Dewey decimal classification and relative index /

DDC 025.431
Tác giả CN Dewey, Melvil,
Nhan đề Khung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ=Dewey decimal classification and relative index / Melvil Dewey sáng tác; Nguyễn Thị Huyền Dân, Lê Thuỳ Dương, Hoàng Thị Hoà...biên dịch.
Lần xuất bản Ấn bản 14/
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2006.
Mô tả vật lý 1067 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Classification, Dewey decimal.
Thuật ngữ chủ đề Thư viện-Khung phân loại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do DDC.
Từ khóa tự do Khung phân loại thập phân.
Từ khóa tự do Bảng DDC
Tác giả(bs) CN Lê, Thuỳ Dương.
Tác giả(bs) CN Mitchell, Joan S
Tác giả(bs) CN Martin, Giles.
Tác giả(bs) CN Matthews, Winton E.
Tác giả(bs) CN New, Gregory R.
Tác giả(bs) CN Hà, Ngọc Lê.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Hoà.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Huyền Dân.
Tác giả(bs) CN Beall, Julianne,
Địa chỉ 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(2): 000033484, 000041241
000 00000cam a2200000 a 4500
0011581
0021
0041660
008090828s2006 vm| vie
0091 0
020|a0910608709
035|a1456409542
039|a20241130102357|bidtocn|c20090828000000|dngant|y20090828000000|zsvtt
0410 |avie
044|avm
08204|a025.431|bDEW
090|a025.431|bDEW
1000 |aDewey, Melvil,|d 1851-1931.
24510|aKhung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ=Dewey decimal classification and relative index /|cMelvil Dewey sáng tác; Nguyễn Thị Huyền Dân, Lê Thuỳ Dương, Hoàng Thị Hoà...biên dịch.
250|aẤn bản 14/|bbiên tập bởi Joan S. Mitchell, Julianne Beall, Giles Martin, Winton E. Matthews, Jr., Gregory R. New.
260|aHà Nội :|bThư viện Quốc gia Việt Nam,|c2006.
300|a1067 tr. ;|c24 cm.
65000|aClassification, Dewey decimal.
65017|aThư viện|xKhung phân loại|2TVĐHHN.
6530 |aDDC.
6530 |aKhung phân loại thập phân.
6530 |aBảng DDC
7001 |aLê, Thuỳ Dương.
7001 |aMitchell, Joan S
7001 |aMartin, Giles.
7001 |aMatthews, Winton E.
7001 |aNew, Gregory R.
7001 |aHà, Ngọc Lê.
7001 |aHoàng, Thị Hoà.
7001 |aNguyễn, Thị Huyền Dân.
7001 |aBeall, Julianne,|d 1946-
852|a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000033484, 000041241
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000033484 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 1
2 000041241 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào