DDC
| 923.1597 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo. |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000040530, 000040533-4, 000040538, 000107418 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(2): 000040531-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24868 |
---|
005 | 202112211108 |
---|
008 | 090505s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408371 |
---|
035 | ##|a1083186308 |
---|
039 | |a20241129091254|bidtocn|c20211221110821|dtult|y20090505000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bGIA |
---|
090 | |a923.1597|bGIA |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2009. |
---|
300 | |a290 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000040530, 000040533-4, 000040538, 000107418 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(2): 000040531-2 |
---|
890 | |a7|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040530
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040531
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000040532
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000040533
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000040534
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
5
|
Hạn trả:19-10-2024
|
|
6
|
000040538
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
0
|
|
|
7
|
000107418
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|