|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1661 |
---|
008 | 031218s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373293 |
---|
039 | |a20241129092057|bidtocn|c20031218000000|dngant|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bHAW |
---|
090 | |a813|bHAW |
---|
100 | 1 |aHawthorne, Nathaniel. |
---|
245 | 10|aChữ A mầu đỏ /|cNathaniel Hawthorne ; Lâm Hoài dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988. |
---|
300 | |a375 tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Mỹ |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Mỹ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào