|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24882 |
---|
005 | 202310201027 |
---|
008 | 051115s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410032 |
---|
035 | ##|a61773749 |
---|
039 | |a20241130100802|bidtocn|c20231020102702|dmaipt|y20051115000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thùy Trâm. |
---|
245 | 10|aNhật ký Đặng Thùy Trâm /|cĐặng Kim Trâm chỉnh lý, Vương Trí Nhàn giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Hội Nhà Văn,|c2005 |
---|
300 | |a322 tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xChiến tranh|xNhật kí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
653 | 0 |aNhật kí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000022113-7, 000071830 |
---|
890 | |a6|b266|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 DAT
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
2
|
000022114
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 DAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000022115
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 DAT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000022116
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 DAT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000022117
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 DAT
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000071830
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7043 DAT
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào