|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24900 |
---|
005 | 202105171619 |
---|
008 | 051124s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391363 |
---|
035 | ##|a1083169057 |
---|
039 | |a20241129134717|bidtocn|c20210517161937|dhuongnt|y20051124000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209489|bAND |
---|
100 | 1 |aAndersen, Han Christian. |
---|
245 | 14|aThe little mermaid =|bNàng tiên cá /|cHans Christian Andersen, Retold by Rose Moxham. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2005 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c18 cm |
---|
650 | |aVăn học dân gian Đan Mạch|xTruyện thần thoại |
---|
653 | |aTruyện thần thoại |
---|
653 | |aVăn học dân gian Đan Mạch |
---|
653 | |aThần thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000025403-4 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000025400-2 |
---|
890 | |a5|b126|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025400
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209489 AND
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000025401
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209489 AND
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000025403
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
398.209489 AND
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000025404
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
398.209489 AND
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000025402
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209489 AND
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào