|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1585 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1664 |
---|
008 | 090828s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384526 |
---|
039 | |a20241130100755|bidtocn|c20090828000000|dngant|y20090828000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a020.071|bLEO |
---|
090 | |a020.071|bLEO |
---|
100 | 0 |aLê, Ngọc Oánh. |
---|
245 | 10|aCẩm nang thư viện trường học /|cLê Ngọc Oánh. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm;, |c2009. |
---|
300 | |a286 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 07|aThư viện trường học|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aThư viện trường học. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000041243 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041243
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
020.071 LEO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào