|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24906 |
---|
008 | 051125s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414672 |
---|
035 | ##|a951290626 |
---|
039 | |a20241129155420|bidtocn|c20051125000000|dhangctt|y20051125000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.597|bDIE |
---|
090 | |a378.597|bDIE |
---|
110 | |aHội đồng Quốc gia giáo dục Việt Nam. |
---|
245 | 00|aDiễn đàn quốc tế về giáo dục Việt Nam "Đổi mới giáo dục đại học và hội nhập quốc tế" =|bInternational forum on Vietnam education " Higher education reform and international integration" /|cHội đồng Quốc gia giáo dục Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2005. |
---|
300 | |a439 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xDiễn đàn quốc tế|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aHội nhập quốc tế. |
---|
653 | 0 |aDiễn đàn quốc tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000025373 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000025373
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.597 DIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào