|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1665 |
---|
008 | 031218s1989 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389905 |
---|
035 | ##|a23142411 |
---|
039 | |a20241201161421|bidtocn|c20031218000000|dngant|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a603|bTUD |
---|
090 | |a603|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt =|bDictionary of scientific and technical terms English - French - VietNamese = Dictionnaire des termes scientifiques et techniques : anglais - francais - vietnamien /|cNguyễn Mộng Hưng, Trần Đăng Nghi, Phan Kế Thái, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c1989 |
---|
300 | |a534tr ;|c21cm |
---|
650 | 07|aTừ điển thuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học kỹ thuật. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ khoa học kỹ thuật |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mộng Hưng. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đăng Nghi. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|