|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1589 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1668 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399189 |
---|
039 | |a20241201142913|bidtocn|c20031218000000|dngant|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bSEK |
---|
090 | |a891.73|bSEK |
---|
100 | 1 |aSekhov, Anton. |
---|
245 | 10|aTuyển tập tác phẩm.|nTập 2,|pTruyện ngắn /|cAnton Sekhov, Vương Chí Nhàn giới thiệu và tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a624 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |aVương, Trí Nhàn|egiới thiệu và tuyển chọn. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào